Có 3 kết quả:

披麻带孝 pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ披麻帶孝 pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ披麻戴孝 pī má dài xiào ㄆㄧ ㄇㄚˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning clothes
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻戴孝

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning clothes
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻戴孝

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning clothes
(2) to be in mourning
(3) also written 披麻帶孝|披麻带孝